Có 1 kết quả:

本罪 běn zuì ㄅㄣˇ ㄗㄨㄟˋ

1/1

běn zuì ㄅㄣˇ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

actual sin (Christian notion, as opposed to original sin 原罪)

Bình luận 0